pas vao trang
------------------------------------------
Kinh doanh 1
Ms Trang:
	 024.355.77.270 ext 105
  024.355.77.270 ext 105
	 .jpg) 098.888.6870
 098.888.6870
----------------------------------------
Kinh doanh 2
Ms Vân Anh:
	 024.355.77.270 ext 106
  024.355.77.270 ext 106
	 .jpg) 097.777.1520
 097.777.1520
------------------------------------------
Hỗ trợ kinh doanh, kho hàng
Ms Hà:
	 024.355.77.270 ext 101
  024.355.77.270 ext 101
	 .jpg) 0966.552.554
 0966.552.554
------------------------------------------
Dự Án, Cân Ô Tô, Cân Công nghiệp
Ms Minh Anh
	 024.355.77.270 ext 103
  024.355.77.270 ext 103
	.jpg) 0969.882.782
 0969.882.782
------------------------------------------
Hỗ trợ kỹ thuật sửa chữa
Mr Hiếu:
	 024.355.77.270 ext 102
  024.355.77.270 ext 102
	 .jpg) 0974.888.773
 0974.888.773
-----------------------------------------
Hỗ trợ kỹ thuật bảo hành
Mr Huy:
	 024.355.77.270 ext 102
  024.355.77.270 ext 102
	.jpg) 0964.888.033
 0964.888.033
- Mức cân lớn nhất Capacity MAX 600g
- Mức cân nhỏ nhất Min 0.2g
- Giá trị vạch chia Resolution :e= d= 0.01g
- Kích thước đĩa cân Platter : Ø120 mm.
- Thiết kế 2 màn hình LCD trước và sau
- Đơn vị cân: Kg/g/lb/oz/ozt/đếm/g-cm2
| Xuất xứ: | Trung Quốc | 
| Trạng thái: | Còn hàng | 
| Bảo hành: | 12 Tháng | 
| Điểm C.lượng: | Gửi đánh giá của bạn | 
5. THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
| Model | DS303 | DS603 | DS302 | DS602 | DS1202 | DS1502 | 
| Maximum Capacity | 300g | 600g | 300g | 600g | 1200g | 1500g | 
| Giá trị độ chia d | 0.001g | 0.001g | 0.01g | 0.01g | 0.01g | 0.01g | 
| Giá trị độ chia kiểm e | 0.05 g | 0.05 g | 0.1 g | 0.1 g | 0.1 g | 0.1 g | 
| Mức cân nhỏ nhất | 0.01g | 0.01g | 0.2g | 0.2g | 0.2g | 0.2g | 
| Thời gian ổn định | 3~5 seconds | |||||
| Màn hình hiển thị | LCD sáu 6 số Model: TPS Seri B05053A Revision: 1.1 do hãng TPS Corporation sản xuất | |||||
| Loadcell | Loại: LAB-B (B là capacity của loadcell) được sản xuất bởi TPS Corporation sản xuất | |||||
| Đơn vị | g, ct , lb , oz , tlt | |||||
| Cảnh báo quá tải | Cân sẽ tự động bảo quá tải khi vượt quá 9d so với mức cân lớn nhất đã được cài đặt | |||||
| Quá tải an toàn | 150 % | |||||
| Nguồn cung cấp | Pin –DC6V 1.3Ah Adaptor –input: AC 110-240V output: 12V/500mA | |||||
| Nhiệt độ | Bảo quản: -10oC~+50 oC; Làm việc: 0oC~+40 oC | |||||
| Độ ẩm | Bảo quản: 5%R.H~90%R.H; Làm việc: 10%R.H~80%R.H | |||||
| Kích thước (LxDxH) | (182 x 283 x 70) mm | |||||
| Kích thước đĩa cân (LxD) | Ø 120 | |||||
| Bảo Vệ | Lồng kính chắn gió | |||||
| Khối lượng | 1.5 kg | |||||
	6. Cung cấp bao gồm:
	- Cân kỹ thuật DS602 mức cân 300g mới 100% (kèm lồng kính chắn gió cửa mở phía trên).
	- Adaptor 12V/500mA model PT41-A1200500.
	- Catalog cân kỹ thuật DS602
	- Tài liệu hướng dẫn sử dụng tiếng Việt.
| Model | DS303 | DS603 | DS302 | DS602 | DS1202 | DS1502 | 
| Maximum Capacity | 300g | 600g | 300g | 600g | 1200g | 1500g | 
| Giá trị độ chia d | 0.001g | 0.001g | 0.01g | 0.01g | 0.01g | 0.01g | 
| Giá trị độ chia kiểm e | 0.05 g | 0.05 g | 0.1 g | 0.1 g | 0.1 g | 0.1 g | 
| Mức cân nhỏ nhất | 0.01g | 0.01g | 0.2g | 0.2g | 0.2g | 0.2g | 
| Thời gian ổn định | 3~5 seconds | |||||
| Màn hình hiển thị | LCD sáu 6 số Model: TPS Seri B05053A Revision: 1.1 do hãng TPS Corporation sản xuất | |||||
| Loadcell | Loại: LAB-B (B là capacity của loadcell) được sản xuất bởi TPS Corporation sản xuất | |||||
| Đơn vị | g, ct , lb , oz , tlt | |||||
| Cảnh báo quá tải | Cân sẽ tự động bảo quá tải khi vượt quá 9d so với mức cân lớn nhất đã được cài đặt | |||||
| Quá tải an toàn | 150 % | |||||
| Nguồn cung cấp | Pin –DC6V 1.3Ah Adaptor –input: AC 110-240V output: 12V/500mA | |||||
| Nhiệt độ | Bảo quản: -10oC~+50 oC; Làm việc: 0oC~+40 oC | |||||
| Độ ẩm | Bảo quản: 5%R.H~90%R.H; Làm việc: 10%R.H~80%R.H | |||||
| Kích thước (LxDxH) | (182 x 283 x 70) mm | |||||
| Kích thước đĩa cân (LxD) | Phi 120 
 | |||||
| Bảo Vệ | Lồng kính chắn gió | |||||
| Khối lượng | 1.5 kg | |||||