------------------------------------------
Kinh doanh 1
Ms Trang:
024.355.77.270 ext 105
098.888.6870
----------------------------------------
Kinh doanh 2
Ms Thư:
024.355.77.270 ext 106
097.777.1520
------------------------------------------
Hỗ trợ kinh doanh, kho hàng
Ms Hà:
024.355.77.270 ext 101
0966.552.554
------------------------------------------
Dự Án, Cân Ô Tô, Cân Công nghiệp
024.355.77.270 ext 103
0969.882.782
------------------------------------------
Hỗ trợ kỹ thuật sửa chữa
Mr Hiệu:
024.355.77.270 ext 102
0974.888.773
-----------------------------------------
Hỗ trợ kỹ thuật bảo hành
Mr Huy:
024.355.77.270 ext 102
0964.888.033
- Mức cân tối đa: 620g
- Bước nhảy d (độ đọc): 0.01g
- Độ chia kiểm e: 0,01g
- Nguồn: AC (sạc 6h dùng 48-72h)
- Đơn vị đo: g, ct, N, oz, ozt, dwt, gm, Tael
- Kích thước mặt bàn cân: 16x18cm
- BH: 12 tháng
Xuất xứ: | |
Trạng thái: | Còn hàng |
Bảo hành: | 12 tháng |
Khuyến mại: | |
Vận chuyển: | Miễn phí trong nội thành Hà Nội |
Điểm chất lượng: |
Gửi đánh giá của bạn
|
- Kết quả hiển thị bằng màn hình LED cao 15mm, độ tương phản cao với đèn số đỏ sáng nên dễ dàng thao tác và quan sát
- Mặt đĩa cân bằng thép không gỉ
- Với khả năng chịu quá lên đến 10 lần khả năng của cân
- Vật liệu cân: Vỏ ABS – Mặt đĩa cân bằng thép không gỉ
- Có chức năng Tare (trừ bì)
- Đơn vị cân: g, ct, N, oz, ozt, dwt, gm, Tael (Hong Kong), Tael (Singapore), Tael (Taiwan), tical, tola, Customer unit 1 (Tùy thuộc vào model và vùng lãnh thổ)
- Ứng dụng cân: Cân, đếm mẫu, kiểm tra trọng lượng...
- Trọng lượng: 1,35 kg
- Trọng lượng vận chuyển : 1,5 kg
- Nguồn điện: dùng AC adapter 9V/100mA , Pin sạc 6V/1.3AH
Cung cấp bao gồm:
+ AC adapter, đĩa cân
+ Tài liệu hướng dẫn sử dụng bằng Tiếng Anh
Mặt sau của cân.
Mặt sau của cân.
Mặt nghiêng của cân.
Mặt ngang của cân.
Mặt đáy của cân có nút điều chỉnh độ cao.
BÀNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CÂN KỸ THUẬT VMC VB622B
Model |
VB622B |
Maximum Capacity |
620g |
Giá trị độ chia d |
0.01g |
Giá trị độ chia kiểm e |
0.01g |
Mức cân nhỏ nhất |
20d |
Độ tuyến tính |
±0.03 g |
Độ phân giải |
1: 30.000 |
Kích thước đĩa cân |
16x18cm, làm bằng thép không rỉ. |
Thời gian ổn định |
3 giây (3 seconds) |
Màn hình hiển thị |
Màn hình hiển thị LED cao 15mm, đèn số đỏ rỏ dể đọc có độ tương phản cao |
Vật liệu cân |
Vỏ ABS – Mặt đĩa cân bằng thép không gỉ |
Đơn vị |
g, ct, N, oz, ozt, dwt, gm, Tael (Hong Kong), Tael (Singapore), Tael (Taiwan), tical, tola, Customer unit 1 (Tùy thuộc vào model và vùng lãnh thổ) |
Cảnh báo quá tải |
Cân sẽ tự động bảo quá tải khi vượt quá 9d so với mức cân lớn nhất đã được cài đặt |
Phím chức năng |
Có 05 phím chức năng |
Quá tải an toàn |
150 % |
Nguồn cung cấp |
AC adapter (cung cấp kèm theo) |
Đáp ứng về an toàn |
IEC/EN 61010-1, CAN/CSA C222 No. 61010-1; UL Std. No. 61010-1 |
Môi trường hoạt động |
Nhiệt độ hoạt động 100C … 400C độ ẩm 10% đến 80%, không ngưng tụ |
Môi trường bảo quản |
Nhiệt độ bảo quản -200C tới 550C độ ẩm 10% đến 90%, không ngưng tụ |
Kích thước (LxDxH) |
260 x 185 x 295 mm |
Giao tiếp |
Cổng RS232 hoặc USB Host, USB Device, Ethernet kết nối với các thiết bị ngoại vi (máy tính, máy in…) (Options) |
Kích thước đĩa cân (LxD) |
16x18cm |
Khối lượng cân |
1,35 kg |
Khối lượng Vận chuyển |
1.5 kg |
Kích thước đóng gói |
340 x 220 x 140mm |
Carton |
6PCS/CTN 475 x 385 x 450 mm |
Nguồn cung cấp |
dùng AC adapter 9V/100mA , Pin sạc 6V/1.3AH |
Nhà sản xuất |
VMC |
- Kết quả hiển thị bằng màn hình LED cao 15mm, độ tương phản cao với đèn số đỏ sáng nên dễ dàng thao tác và quan sát
- Mặt đĩa cân bằng thép không gỉ
- Với khả năng chịu quá lên đến 10 lần khả năng của cân
- Vật liệu cân: Vỏ ABS – Mặt đĩa cân bằng thép không gỉ
- Hiệu chuẩn ngoại
- Có chức năng Tare (trừ bì)
- Đơn vị cân: g, ct, N, oz, ozt, dwt, gm, Tael (Hong Kong), Tael (Singapore), Tael (Taiwan), tical, tola, Customer unit 1 (Tùy thuộc vào model và vùng lãnh thổ)
- Ứng dụng cân: Cân, đếm mẫu, kiểm tra trọng lượng...
- Nhiệt độ hoạt động 100C … 400C độ ẩm 10% đến 80%, không ngưng tụ
- Nhiệt độ bảo quản -200C tới 550C độ ẩm 10% đến 90%, không ngưng tụ
- Đáp ứng về an toàn: IEC/EN 61010-1, CAN/CSA C222 No. 61010-1; UL Std. No. 61010-1
- Khả năng tương thích điện từ: IEC/EN 61326- Class B FCC Part 15 Class B Industry CANADA ICES-003 Class
- Kích thước cân: 16x18cm
- Trọng lượng: 1,35 kg
- Trọng lượng vận chuyển : 1,5 kg
- Nguồn điện: dùng AC adapter 9V/100mA , Pin sạc 6V/1.3AH
Cung cấp bao gồm:
+ AC adapter, đĩa cân
+ Tài liệu hướng dẫn sử dụng
BÀNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CÂN KỸ THUẬT VMC VB622B
Model |
VB622B |
Maximum Capacity |
620g |
Giá trị độ chia d |
0.01g |
Giá trị độ chia kiểm e |
0.01g |
Mức cân nhỏ nhất |
20d |
Độ tuyến tính |
±0.03 g |
Độ phân giải |
1: 30.000 |
Kích thước đĩa cân |
16x18cm, làm bằng thép không rỉ. |
Thời gian ổn định |
3 giây (3 seconds) |
Màn hình hiển thị |
Màn hình hiển thị LED cao 15mm, đèn số đỏ rỏ dể đọc có độ tương phản cao |
Vật liệu cân |
Vỏ ABS – Mặt đĩa cân bằng thép không gỉ |
Đơn vị |
g, ct, N, oz, ozt, dwt, gm, Tael (Hong Kong), Tael (Singapore), Tael (Taiwan), tical, tola, Customer unit 1 (Tùy thuộc vào model và vùng lãnh thổ) |
Cảnh báo quá tải |
Cân sẽ tự động bảo quá tải khi vượt quá 9d so với mức cân lớn nhất đã được cài đặt |
Phím chức năng |
Có 05 phím chức năng |
Quá tải an toàn |
150 % |
Nguồn cung cấp |
AC adapter (cung cấp kèm theo) |
Đáp ứng về an toàn |
IEC/EN 61010-1, CAN/CSA C222 No. 61010-1; UL Std. No. 61010-1 |
Môi trường hoạt động |
Nhiệt độ hoạt động 100C … 400C độ ẩm 10% đến 80%, không ngưng tụ |
Môi trường bảo quản |
Nhiệt độ bảo quản -200C tới 550C độ ẩm 10% đến 90%, không ngưng tụ |
Kích thước (LxDxH) |
16x18cm |
Giao tiếp |
Cổng RS232 hoặc USB Host, USB Device, Ethernet kết nối với các thiết bị ngoại vi (máy tính, máy in…) (Options) |
Kích thước đĩa cân (LxD) |
16x18cm |
Khối lượng cân |
1,35 kg |
Khối lượng Vận chuyển |
1.5 kg |
Kích thước đóng gói |
340 x 220 x 140mm |
Carton |
6PCS/CTN 475 x 385 x 450 mm |
Nguồn cung cấp |
dùng AC adapter 9V/100mA , Pin sạc 6V/1.3AH |
Nhà sản xuất |
VMC |
Cân Đức Marcus TD-AS 302(300g/0,01g) 402(400g/0,01g) 500g,600g
Giá: 5.540.000đ 6.450.000đ
Theo từng thời kì
Cân phân tích Marcus TD-AS 103H (100gx 0,001g) 203H (200gx 0,001g) ; 303H (300gx 0,001g)
Giá: 6.000.000đ 6.200.000đ
Theo từng thời kì
Cân phân tích EP 2102C Ohaus Mỹ (2100g/0.01g)
Giá: 28.966.500đ 32.000.000đ
Theo chính sách từng thời kỳ
Cân phân tích PA4102C Ohaus Mỹ 4,1kg/0,01g
Giá: 11.600.000đ 11.800.000đ
Theo chính sách từng thời kỳ